'Mẫu này răng ngoài bao nhiêu vậy shop phi 27 hay 21'
Của
Trung Quốc
Dịch:
有多少颗牙齿,两公里,或者21颗。。
'Giá bán bao nhiêu'
Của
Trung Quốc
Dịch:
价格是多少?。
'Số lượng bao nhiêu chai 1 hộp'
Của
Trung Quốc
Dịch:
一盒多少瓶。
'1 thùng bao nhiêu chai'
Của
Trung Quốc
Dịch:
装满瓶子的桶。。